| nhà máy | Nhà sản xuất đã kiểm toán SGS |
|---|---|
| Tên dịch vụ | Thiết kế công viên nước |
| Sử dụng | Công viên giải trí |
| Chủ đề | Tùy chỉnh |
| Nguồn gốc đất nước | Trung Quốc |
| Warranty | 1 year |
|---|---|
| HS code | 95069900 |
| Factory | SGS audited manufactuer |
| Quanlity control | Strong QC team |
| Packaging Details | Packed with wooden crate |
| HS code | 95069900 |
|---|---|
| Warranty | 1 year |
| Factory | SGS audited manufactuer |
| Packaging Details | Packed with wooden crate |
| Delivery Time | 30 days after receive deposit |
| Factory | SGS audited manufactuer |
|---|---|
| HS code | 95069900 |
| Warranty | 1 year |
| Packaging Details | Packed with wooden crate |
| Delivery Time | 30 days after receive deposit |
| HS code | 95069900 |
|---|---|
| Factory | SGS audited manufactuer |
| Material | Fiberglass |
| Warranty | 1 year |
| Packaging Details | Packed with wooden crate |
| nhà máy | Nhà sản xuất đã kiểm toán SGS |
|---|---|
| Tên dịch vụ | Thiết kế công viên nước |
| Sử dụng | Công viên giải trí |
| Chủ đề | Tùy chỉnh |
| Nguồn gốc đất nước | Trung Quốc |
| Brand name | China Vison |
|---|---|
| Sự bảo đảm | 1 năm |
| Mã số HS | 95069900 |
| Kiểm soát quan | Đội ngũ QC mạnh |
| Nhà máy | Nhà sản xuất kiểm toán của SGS |
| Sử dụng | Công viên nước |
|---|---|
| Vật liệu | Sợi thủy tinh |
| đánh máy | Kiểu thuyền |
| Cột thép | Xăng nóng ngâm |
| Bao gồm | Bộ dụng cụ sửa chữa, túi bảo quản |
| Sử dụng | Công viên nước |
|---|---|
| Vật liệu | Sợi thủy tinh |
| đánh máy | Kiểu thuyền |
| Cột thép | Xăng nóng ngâm |
| Bao gồm | Bộ dụng cụ sửa chữa, túi bảo quản |
| Sử dụng | Công viên nước |
|---|---|
| Vật liệu | Sợi thủy tinh |
| đánh máy | Kiểu thuyền |
| Cột thép | Xăng nóng ngâm |
| Bao gồm | Bộ dụng cụ sửa chữa, túi bảo quản |