Vật liệu | sợi thủy tinh |
---|---|
Mã Hs | 95069900 |
kiểm soát chất lượng | Đội QC mạnh |
Nhựa | Ashland/DSM |
nhà máy | Nhà sản xuất được kiểm toán của SGS |
Vật liệu | sợi thủy tinh |
---|---|
nhà máy | Nhà sản xuất được kiểm toán của SGS |
kiểm soát chất lượng | Đội QC mạnh |
Bảo hành | 1 năm |
Brand name | China Vison |
Brand name | China Vison |
---|---|
Mã số HS | 95069900 |
Sự bảo đảm | 1 năm |
Nhà máy | Nhà sản xuất kiểm toán của SGS |
Packaging Details | Packed with wooden crate |
Brand name | China Vison |
---|---|
Mã Hs | 95069900 |
Bảo hành | 1 năm |
nhà máy | Nhà sản xuất được kiểm toán của SGS |
Packaging Details | Packed with wooden crate |
Brand name | China Vison |
---|---|
Mã Hs | 95069900 |
Bảo hành | 1 năm |
nhà máy | Nhà sản xuất được kiểm toán của SGS |
Vật liệu | sợi thủy tinh |
Brand name | China Vison |
---|---|
nhà máy | Nhà sản xuất được kiểm toán của SGS |
kiểm soát chất lượng | Đội QC mạnh |
Bảo hành | 1 năm |
Mã Hs | 95069900 |
Material | Fiberglass |
---|---|
HS code | 95069900 |
Slide type | raft slide |
Quanlity control | Strong QC team |
Resin | Ashland/DSM |
Slide type | body slide |
---|---|
Color | customized |
Style | customized |
Material | fiberglass,top raw materials used |
Steel columns | hot-dip galvanized |
Power | Air compressor |
---|---|
Accessories | Stainless steel |
Filtration | Stainless steel filter |
Control | PLC |
Type | Wave machine |
Sức mạnh | Máy nén khí |
---|---|
Phụ kiện | Thép không gỉ |
Lọc | Bộ lọc bằng thép không gỉ |
Kiểm soát | PLC |
Loại | Máy sóng |